TF480-V2S
TF480-V2S
TF480-V2S
TF480-V2S
TF480-V2S
TF480-V2S
TF480-V2S
TF480-V2S
TF480-V2S
TF480-V2S
TF480-V2S
TF480-V2S

TF480-V2S

Giá bán Liên hệ

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0376730383 (24/7)
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.800x1.690x2.000 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 2.925x1.505x1.240 (5.46m3) (mm )
Khoảng sáng gầm xe: 160 (mm)
Vết bánh xe trước/sau: 1.442/1.455 (mm)
Kích thước Cabin (chiều rộng): 1.690 (mm)
Khối lượng chở cho phép: 945 (kg)
Khối lượng toàn bộ: 2.435 (kg)
Số chỗ ngồi: 02

Nội dung bài viết

A white van parked on a street

AI-generated content may be incorrect.

TF480V (2 chỗ) – mẫu xe tải Van máy xăng thế hệ mới, thiết kế thanh lịch, hiện đại, nội thất sang trọng, trang bị nhiều tiện ích cao cấp, vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, khả năng chuyên chở cơ động, linh hoạt, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng khi đầu tư.

 

 

The front of a white car

AI-generated content may be incorrect.

Hệ thống lưới tản nhiệt đa tầng với đường viền mạ Chrome sang trọng, tăng khả năng làm mát động cơ.

Gương chiếu hậu tích hợp đèn xi nhanh hiện đại, an toàn.

Kính chắn gió 2 lớp được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Hàn Quốc, tăng độ bền và tính an toàn

Đèn halogen tích hợp thấu kính hỗ trợ quan sát cho người lái.

Cụm đèn sau tích hợp đèn báo rẽ, đèn phanh, đèn lùi

The steering wheel and dashboard of a car

AI-generated content may be incorrect.

 

Màn hình Led đa thông tin hiển thị rõ ràng .

Màn hình cảm ứng tích hợp hiển thị camera lùi   

Điều hòa 2 chiều nóng/ lạnh 

Kính cửa điều khiển nâng hạ bằng nút chỉnh điện tiện lợi.   

Chìa khóa điều khiển từ xa giúp đóng/mở cửa dễ dàng.   

A white van with the door open

AI-generated content may be incorrect.

 

Khoang hàng vuông, rộng rãi. Tối ưu khả năng vận chuyển hàng hóa cồng kềnh. Cửa sau xe Van TF480V được thiết kế theo kiểu mở 2 bên, phù hợp xếp/dỡ hàng hóa bằng xe nâng

Sàn sử dụng chất liệu nhôm chống trượt.

Vách ngăn thiết kế có các đường sóng  tạo sự chắc chắn. Kính được trang bị khung bảo vệ.

Thông số kỹ thuật

 

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

4.800x1.690x2.000

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

2.925x1.505x1.240 (5.46m3)

Chiều dài cơ sở

mm

3.135

Khoảng sáng gầm xe

mm

160

Kích thước Cabin (chiều rộng)

 

1.690

Khối lượng chở cho phép

kg

945

Khối lượng toàn bộ

kg

2.435

Tên động cơ

 

DAM16KR (sản xuất theo công nghệ Nhật Bản)

Loại động cơ

 

Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch

Dung tích xi lanh

cc

1.597

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

122/6.000

Mô men xoắn/ tốc độ quay

N.m/(vòng/phút)

158/4.400 - 5.200

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí

Hộp số

 

DAT18 (hộp số có tỉ số truyền tăng)

Hệ thống phanh

 

Phanh thủy lực, trước đĩa, sau tang trống, có ABS

Trước/ Sau

 

195/70R15

Khả năng leo dốc

 

>= 20 %

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

 

6.5 m

Tốc độ tối đa

 

118 km/h

Dung tích thùng nhiên liệu

 

43 lít

XE TẢI VAN

Các XE TẢI VAN khác

TF480-V5S


Tải Trọng: 750 KG

Chiều Dài Thùng: 1.900 mm

TF450-V5S


Tải Trọng: 750 KG

Chiều Dài Thùng: 1.600 mm

TF450-V2S


Tải Trọng: 945 KG

Chiều Dài Thùng: 2.620 mm

TF420-V2S


Tải Trọng: 945 KG

Chiều Dài Thùng: 2.325 mm